Có 2 kết quả:
吃飯皇帝大 chī fàn huáng dì dà ㄔ ㄈㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄉㄚˋ • 吃饭皇帝大 chī fàn huáng dì dà ㄔ ㄈㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ ㄉㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
eating comes first, then comes everything else (idiom) (Tw)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
eating comes first, then comes everything else (idiom) (Tw)
Bình luận 0